Thuyền rồng – 500m Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Thuyền rồng Tăng Thành | ||||||
Ngày | 19 tháng 11 năm 2010 | ||||||
Vận động viên | 263 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||
---|---|---|
![]() | ||
250 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 500m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu được tổ chức vào ngày 19 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Sáu, 19 tháng 11 năm 2010 | 09:00 | Heats |
09:50 | Repechages | |
10:40 | Chung kết |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1:44.053 | CK |
2 | ![]() |
1:44.263 | CK |
3 | ![]() |
1:48.493 | R |
4 | ![]() |
1:49.261 | R |
5 | ![]() |
1:49.987 | R |
6 | ![]() |
1:50.467 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1:45.897 | CK |
2 | ![]() |
1:49.119 | R |
3 | ![]() |
1:52.749 | R |
4 | ![]() |
1:53.121 | R |
5 | ![]() |
2:05.565 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1:47.271 | CK |
2 | ![]() |
1:47.883 | CK |
3 | ![]() |
1:49.551 | MF |
4 | ![]() |
1:55.539 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1:50.195 | CK |
2 | ![]() |
1:52.199 | MF |
3 | ![]() |
1:54.857 | MF |
4 | ![]() |
1:58.223 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | ![]() |
1:51.611 |
2 | ![]() |
1:51.791 |
3 | ![]() |
1:53.885 |
4 | ![]() |
1:54.473 |
5 | ![]() |
1:57.119 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
![]() |
![]() |
1:44.506 |
![]() |
![]() |
1:45.622 |
![]() |
![]() |
1:46.480 |
4 | ![]() |
1:48.142 |
5 | ![]() |
1:48.532 |
6 | ![]() |
1:51.040 |