Thuyền rồng – 1000m Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Thuyền rồng Tăng Thành | ||||||
Ngày | 18 tháng 11 năm 2010 | ||||||
Vận động viên | 239 từ 10 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||
---|---|---|
250 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 1000m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu được tổ chức vào ngày 18 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Năm, 18 tháng 11 năm 2010 | 09:00 | Heats |
10:10 | Repechage | |
11:10 | Chung kết |
Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Indonesia | Iran |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Nhật Bản | Ma Cao | Myanmar | Singapore |
|
|
|
|
Hàn Quốc | Thái Lan | ||
|
|
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3:35.646 | CK |
2 | Myanmar | 3:38.358 | CK |
3 | Thái Lan | 3:46.482 | R |
4 | Trung Quốc | 3:47.628 | R |
5 | Singapore | 4:01.200 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Indonesia | 3:40.240 | CK |
2 | Iran | 3:43.852 | CK |
3 | Nhật Bản | 3:47.302 | R |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 3:48.718 | R |
5 | Ma Cao | 3:50.080 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 3:40.842 | CK |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 3:42.846 | CK |
3 | Thái Lan | 3:42.936 | MF |
4 | Nhật Bản | 3:47.886 | MF |
5 | Singapore | 3:52.818 | MF |
6 | Ma Cao | 3:57.162 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Thái Lan | 3:49.392 |
2 | Nhật Bản | 3:51.588 |
3 | Singapore | 3:53.598 |
4 | Ma Cao | 3:58.506 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Indonesia | 3:32.016 | |
Myanmar | 3:34.542 | |
Hàn Quốc | 3:37.254 | |
4 | Trung Quốc | 3:38.448 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 3:41.268 |
6 | Iran | 3:41.682 |