Thuyền rồng – 1000m Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Trung tâm Thuyền rồng Ôn Châu | ||||||
Ngày | 6 tháng 10 năm 2023 | ||||||
Vận động viên | 154 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | ||
---|---|---|
![]() | ||
200 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 1000m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức vào ngày 6 tháng 10 năm 2023.[1][2]
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Sáu, 6 tháng 10 năm 2023 | 09:00 | Heats |
10:10 | Bán kết | |
11:20 | Chung kết |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
|
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4:31.790 | CK |
2 | ![]() |
4:31.826 | CK |
3 | ![]() |
4:36.867 | BK |
4 | ![]() |
4:42.777 | BK |
5 | ![]() |
4:43.550 | BK |
6 | ![]() |
5:00.569 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4:32.041 | CK |
2 | ![]() |
4:32.528 | BK |
3 | ![]() |
4:42.709 | BK |
4 | ![]() |
4:45.162 | BK |
5 | ![]() |
4:45.739 | BK |
Rank | Team | Time | Notes |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4:36.804 | GF |
2 | ![]() |
4:40.181 | MF |
3 | ![]() |
4:55.903 | MF |
4 | ![]() |
5:10.947 | MF |
Rank | Team | Time | Notes |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4:37.399 | GF |
2 | ![]() |
4:38.266 | GF |
3 | ![]() |
4:42.420 | MF |
4 | ![]() |
4:45.093 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | ![]() |
4:40.912 |
2 | ![]() |
4:40.952 |
3 | ![]() |
4:44.989 |
4 | ![]() |
4:47.379 |
5 | ![]() |
4:49.389 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
![]() |
![]() |
4:31.135 |
![]() |
![]() |
4:31.182 |
![]() |
![]() |
4:32.959 |
4 | ![]() |
4:33.325 |
5 | ![]() |
4:33.679 |
6 | ![]() |
4:35.812 |