Timmia sibirica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Timmiales |
Họ (familia) | Timmiaceae |
Chi (genus) | Timmia |
Loài (species) | T. sibirica |
Danh pháp hai phần | |
Timmia sibirica Lindb. & Arnell, 1890 |
Timmia sibirica là một loài rêu trong họ Timmiaceae. Loài này được Lindb. & Arnell mô tả khoa học đầu tiên năm 1890.[1]