Zhamaletdinov cùng với CSKA năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Timur Abdurashitovich Zhamaletdinov | ||
Ngày sinh | 21 tháng 5, 1997 | ||
Nơi sinh | Moskva, Nga | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | CSKA Moskva | ||
Số áo | 75 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014– | CSKA Moskva | 18 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-19 Nga | 2 | (1) |
2017– | U-21 Nga | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 5 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 11 năm 2017 |
Timur Abdurashitovich Zhamaletdinov (Tatar Kirin: Тимур Габдрәшит улы Җамалетдинов, La tinh: Timur Ğabdräşit ulı Camaletdinef, tiếng Nga: Тимур Абдурашитович Жамалетдинов; sinh ngày 21 tháng 5 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Nga chơi ở vị trí tiền đạo cho P.F.K. CSKA Moskva.
Anh có màn ra mắt cho đội một của P.F.K. CSKA Moskva trong trận đấu tại Cúp quốc gia Nga trước FC Yenisey Krasnoyarsk vào ngày 21 tháng 9 năm 2016.[1]
Anh ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga cho CSKA vào ngày 9 tháng 4 năm 2017 trong trận đấu với FC Krasnodar.[2]
Vào ngày 12 tháng 9 năm 2017, anh ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng CSKA 2–1 trên sân khách trước Benfica tại vòng bảng Vòng bảng UEFA Champions League 2017-18.[3]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
CSKA Moskva | 2014–15 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2015–16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016–17 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2017–18 | 14 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | - | 20 | 2 | |||
Tổng cộng | 18 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 25 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 18 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 25 | 2 |