Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (speed skating) bao gồm 12 bộ môn cho cả nam và nữ, mỗi phái thi đua trong 5 bộ môn cá nhân và 1 bộ môn đội.
Quốc gia | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 1 | 7 |
2 | Hà Lan | 3 | 2 | 4 | 9 |
3 | Canada | 2 | 4 | 2 | 8 |
4 | Ý | 2 | 0 | 1 | 3 |
5 | Đức | 1 | 1 | 1 | 3 |
Nga | 1 | 1 | 1 | 3 | |
7 | Trung Quốc | 0 | 1 | 1 | 2 |
8 | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 12 | 12 | 12 | 36 |
500 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
1000 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
1500 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
5000 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
1 | Vàng | Bob de Jong (Hà Lan) | 13:01.57 |
2 | Bạc | Chad Hedrick (Hoa Kỳ) | 13:05.40 |
3 | Đồng | Carl Verheijen (Hà Lan) | 13:08.80 |
4 | Oystein Grodum (Na Uy) | 13:12.58 | |
5 | Lasse Saetre (Na Uy) | 13:12.93 | |
6 | Ivan Skobrev (Nga) | 13:17.54 | |
7 | Sven Kramer (Hà Lan) | 13:18.14 | |
8 | Enrico Fabris (Ý) | 13:21.54 |
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
1 | Vàng | Stefano Donagrandi, Enrico Fabris, Matteo Anesi, Ippolito Sanfratello (Ý) | 3:44.46 |
2 | Bạc | Jason Parker, Steven Elm, Arne Dankers, Denny Morrison, Justin Warsylewicz (Canada) | 3:47.28 |
3 | Đồng | Rintje Ritsma, Carl Verheijen, Erben Wennemars, Mark Tuitert, Sven Kramer (Hà Lan) | 3:44.53 |
4 | Eskil Ervik, Lasse Sætre, Øystein Grødum, Håvard Bøkko, Mikael Flygind-Larsen (Na Uy) | 3:45.96 | |
5 | Aleksandr Kibalko, Dmitri Shepel, Artyom Detyshev, Yevgeny Lalenkov, Ivan Skobrev (Nga) | 3:46.91 | |
6 | KC Boutiette, Derek Parra, Clay Mull, Chad Hedrick, Charles Leveille Cox (Hoa Kỳ) | 3:49.73 | |
7 | Jens Boden, Tobias Schneider, Robert Lehmann, Stefan Heythausen, Jörg Dallmann (Đức) | 3:48.28 | |
8 | Ushiyama Takahiro, Sugimori Teruhiro, Nakajima Takaharu, Miyazaki Kesato (Nhật Bản) | 3:50.37 |
500 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
1000 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
1500 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
3000 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
1 | Vàng | Clara Hughes (Canada) | 6:59,07 |
2 | Bạc | Claudia Pechstein (Đức) | 7:00,08 |
3 | Đồng | Cindy Klassen (Canada) | 7:00,57 |
4 | Martina Sablikova (Cộng hòa Séc) | 7:01,38 | |
5 | Daniela Anschütz Thoms (Đức) | 7:02,82 | |
6 | Kristina Groves (Canada) | 7:03,95 | |
7 | Catherine Raney (Hoa Kỳ) | 7:04,91 | |
8 | Maren Haugli (Na Uy) | 7:06,08 |
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
1 | Vàng | Anni Friesinger, Claudia Pechstein, Daniela Anschütz-Thoms, Lucille Opitz, Sabine Völker (Đức) | 3:01,25 |
2 | Bạc | Kristina Groves, Clara Hughes, Christine Nesbitt, Cindy Klassen, Shannon Rempel (Canada) | 3:02,91 |
3 | Đồng | Yekaterina Abramova, Yekaterina Lobysheva, Svetlana Vysokova, Varvara Barysheva, Galina Likhachova (Nga) | thắng |
4 | Tabata Maki, Otsu Hiromi, Ishino Eriko, Nemoto Nami, Seo Eriko (Nhật Bản) | rút lui | |
5 | Catherine Raney, Maria Lamb, Margaret Crowley (Hoa Kỳ) | 3:04.22 | |
6 | Renate Groenewold, Moniek Kleinsman, Gretha Smit, Paulien van Deutekom, Ireen Wüst (Hà Lan) | 3:05.62 | |
7 | Hedvig Bjelkevik, Annette Bjelkevik, Maren Haugli (Na Uy) | 3:06.20 | |
8 | Wang Fei, Zhang Xiaolei, Ji Jia (Trung Quốc) | 3:06.91 |