Trachelophorus giraffa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Attelabidae |
Chi (genus) | Trachelophorus |
Loài (species) | T. giraffa |
Danh pháp hai phần | |
Trachelophorus giraffa Jekel, 1860 |
Trachelophorus giraffa là một loài bọ cánh cứng trong họ Attelabidae. Loài này được Jekel miêu tả khoa học năm 1860.[1] Chúng là loài đặc hữu của Madagascar.[2]