Tri-Angle là album phòng thu tiếng Hàn đầu tay của nhóm nhạc nam TVXQ, phát hành ngày 13 tháng 10 năm 2004 bởi SM Entertainment[1]. Album đã bán được 242.450 bản và trở thành album thành công thứ tám của năm tại Hàn Quốc.[2]
Đĩa đơn đầu tiên "Hug" bán được 169.532 bản trong năm 2004, đứng thứ 4 bảng xếp hạng tháng.[2][3] Đến năm 2014, đĩa đã tẩu tán được 242.890 bản. Đĩa đơn thứ hai, "The Way U Are" khởi đầu khi đứng hạng thứ 2 và bán được 214.069 bản.[2][4] Tính đến cuối năm thống kê bán được 300.226 bản.
Theo báo cáo của SM Entertaiment thì đến giữa tháng 7 năm 2012, album đã bán được hơn 310.000 bản chỉ tính riêng ở thị trường Hàn Quốc.[5][6]
|
|
1. | "믿어요 (I Believe)" | 4:51 |
---|
2. | "Thanks To" | 4:22 |
---|
3. | "Tri-Angle (Extended version, feat. BoA and The Trax)" | 4:34 |
---|
4. | Chưa có tiêu đề | 3:43 |
---|
5. | "Whatever They Say (A cappella)" | 3:48 |
---|
6. | "Million Men" | 3:29 |
---|
7. | "지금처럼 (Like Now)" | 4:21 |
---|
8. | "I Never Let Go" | 4:18 |
---|
9. | "꼬마야 (Hey, Kid)" | 3:39 |
---|
10. | "넌 언제나 (You Always)" | 3:46 |
---|
11. | "Hug" | 3:48 |
---|
12. | "My Little Princess" | 3:51 |
---|
13. | "The Way U Are" | 3:28 |
---|
14. | "Tri-Angle (TVXQ version)" | 4:05 |
---|
|
|
15. | "BONUS TRACK: HUG (International Ver.)" | |
---|
|
|
1. | "我相信 (I believe)" | |
---|
2. | "Thanks to" | |
---|
3. | "TRI-ANGLE<加長版>" | |
---|
4. | "可以做我的女朋友?" | |
---|
5. | "Whatever they say <A cappella version>" | |
---|
6. | "Million men" | |
---|
7. | "像現在一樣 " | |
---|
8. | "I never let go" | |
---|
9. | "小鬼呀" | |
---|
10. | "妳,無論何時 My Girl" | |
---|
11. | "HUG (擁抱)" | |
---|
12. | "My little princess(想跟妳説)" | |
---|
13. | "The way U are (妳的樣子)" | |
---|
14. | "TRI-ANGLE(東方神起 Version)" | |
---|
|
|
1. | "我相信 中文版" | |
---|
2. | "TRI-ANGLE 三角-魔力 中文版 (東方神起 & BoA & The TRAX 加長版)" | |
---|
3. | "My little princess (想跟妳説)中文版" | |
---|
4. | "The way U are (妳的樣子) 中文版" | |
---|
5. | "HUG (擁抱) 中文版" | |
---|
6. | "HUG (擁抱) MV" | |
---|
7. | "My little princess (想跟妳説 A cappella 版) MV" | |
---|
8. | "The way U are 妳的樣子 MV" | |
---|
9. | "TRI-ANGLE 三角-魔力 MV" | |
---|
10. | "我相信 MV" | |
---|
|
---|
|
Album phòng thu | |
---|
Album đặc biệt | |
---|
Album tổng hợp | |
---|
Concert tour | Thế giới |
- Rising Sun Asia Tour
- "O" Asia Tour
- Mirotic Asia Tour
- Catch Me World Tour
- Tistory Special Tour
- Special Comeback Live: Your Present
- Circle Tour
|
---|
Nhật Bản |
- Heart, Mind and Soul Tour
- Five in the Black Tour
- T Tour
- The Secret Code Tour
- Tone Tour
- Time Tour
- Tree Tour
- With Tour
- Begin Again Tour
- Tomorrow Tour
- XV Tour
|
---|
|
---|
Tour kết hợp |
- SM Town Live '10 World Tour
- SM Town Live World Tour III
- SM Town Live World Tour IV
- SM Town Live World Tour V in Japan
- SM Town Live World Tour VI
|
---|
Danh sách phim |
- Banjun Theater
- I Am
- Analog Trip
|
---|
Hãng đĩa | |
---|
Chủ đề liên quan | |
---|
|