Triticum polonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Tông (tribus) | Triticeae |
Chi (genus) | Triticum |
Loài (species) | T. polonicum |
Danh pháp hai phần | |
Triticum polonicum L. |
Triticum polonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được L. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1762.[1]