Tulotis

Tulotis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Tông (tribus)Orchideae
Phân tông (subtribus)Orchidinae
Liên minh (alliance)Orchis
Chi (genus)Platanthera
Rich., 1817
Loài điển hình
Platanthera bifolia (L.) Rich.
species

Dozens, see below

Sources: ING,[1]
Danh pháp đồng nghĩa[2]
Danh sách
  • Lysias Salisb.
  • Sieberia Spreng.
  • Mecosa Blume
  • Tulotis Raf.
  • Perularia Lindl.
  • Blephariglottis Raf.
  • Conopsidium Wallr.
  • Diphylax Hook.f.
  • Limnorchis Rydb.
  • Lysiella Rydb.
  • Gymnadeniopsis Rydb. in N.L.Britton
  • Piperia Rydb.
  • Denslovia Rydb.
  • Pseudodiphryllum Nevski in V.L.Komarov
  • Tsaiorchis Tang & F.T.Wang
  • Fimbriella Farw. ex Butzin

Tulotis là một chi phong lan trong họ Orchidaceae.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Jasminum. Index Nominum Genericorum. International Association for Plant Taxonomy. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2008.
  2. ^ Kew World Checklist of Selected Plant Families
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (1999). Genera Orchidacearum 1. Oxford Univ. Press.
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2001). Genera Orchidacearum 2. Oxford Univ. Press.
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2003). Genera Orchidacearum 3. Oxford Univ. Press
  • Berg Pana, H. 2005. Handbuch der Orchideen-Namen. Dictionary of Orchid Names. Dizionario dei nomi delle orchidee. Ulmer, Stuttgart



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Review phim The Secret Life of Walter Mitty
Review phim The Secret Life of Walter Mitty
Một bộ phim mình sẽ xem tới những giây cuối cùng, và nhìn màn hình tắt. Một bộ phim đã đưa mình đến những nơi unknown
Một vài nét về bố đường quốc dân Nanami Kento - Jujutsu Kaisen
Một vài nét về bố đường quốc dân Nanami Kento - Jujutsu Kaisen
Lúc bạn nhận ra người khác đi làm vì đam mê là khi trên tay họ là số tiền trị giá hơn cả trăm triệu thì Sugar Daddy Nanami là một minh chứng khi bên ngoài trầm ổn, trưởng thành
You Raise Me Up - Học cách sống hạnh phúc dù cuộc đời chỉ đạt 20 - 30 điểm
You Raise Me Up - Học cách sống hạnh phúc dù cuộc đời chỉ đạt 20 - 30 điểm
Đây là một cuộc hành trình để lấy lại sự tự tin cho một kẻ đã mất hết niềm tin vào chính mình và cuộc sống
[Phân tích] Sức mạnh của Dainsleif - Genshin Impact
[Phân tích] Sức mạnh của Dainsleif - Genshin Impact
Dainsleif is the former knight captain of the Royal Guard of Khaenri'ah