President rides out a storm at anchor.
| |
Lịch sử | |
---|---|
US | |
Tên gọi | USS President |
Đặt tên theo | Tổng thống Hoa Kỳ[1] |
Đặt hàng | ngày 27 tháng 3 năm 1794[2] |
Xưởng đóng tàu | Forman Cheeseman[2] |
Kinh phí | $220,910[3] |
Đặt lườn | 1798[4] |
Hạ thủy | ngày 10 tháng 4 năm 1800[5] |
Chuyến đi đầu tiên | ngày 5 tháng 8 năm 1800[1] |
Bị chiếm giữ | ngày 15 tháng 1 năm 1815[1] |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | 44-gun Frigate |
Dung tải | 1,576 tons[1] |
Chiều dài | 175 ft (53 m) between perpendiculars[1] |
Sườn ngang | 44,4 ft (13,5 m)[1] |
Số boong tàu | Orlop, Berth, Gun, Spar |
Động cơ đẩy | Sail |
Vũ khí |
|
Lịch sử | |
UK | |
Tên gọi | HMS President |
Trưng dụng | ngày 15 tháng 1 năm 1815[1] |
Xếp lớp lại |
|
Số phận | Broken up, 1818[Ghi chú 1] |
Đặc điểm khái quát | |
Vũ khí |
|
USS President là một con tàu khu trục bằng gỗ gồm 44 súng của Hải quân Hoa Kỳ.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về USS President (1800). |