Ulota phyllantha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Bryidae |
Bộ (ordo) | Orthotrichales Dixon |
Họ (familia) | Orthotrichaceae |
Chi (genus) | Ulota |
Loài (species) | U. phyllantha |
Danh pháp hai phần | |
Ulota phyllantha Bridel, 1819 [1818] |
Ulota phyllantha là một loài Rêu trong họ Orthotrichaceae. Loài này được Brid. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1819.[1]