Umbonium

Umbonium
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
(không phân hạng)clade Vetigastropoda
Liên họ (superfamilia)Trochoidea
Họ (familia)Trochidae
Phân họ (subfamilia)Umboniinae
Tông (tribus)Umboniini
Chi (genus)Umbonium
Link, 1807 [1]
Loài điển hình
Trochus vestiarius Linnaeus, C., 1758
Danh pháp đồng nghĩa[2]
  • Globulus Schumacher, 1817 (objective danh pháp đồng nghĩa củaUmbonium)
  • Rotella Lamarck, 1822
  • Suchium Makiyama, 1924

Umbonium là một chi ốc biển trong họ Trochidae.[2]

Danh sách loài

[sửa | sửa mã nguồn]
Các tên hiện được xem là danh pháp đồng nghĩa
  • Umbonium adamsi Dunker: danh pháp đồng nghĩa của Umbonium thomasi (Crosse, 1862)
  • Umbonium bairdii Dall, 1889:[3] danh pháp đồng nghĩa của Margarites bairdii (Dall, 1889)
  • Umbonium capillata A. A. Gould, 1861 : danh pháp đồng nghĩa của Ethaliella capillata (Gould, 1862)
  • Umbonium depressum Adams, 1853: danh pháp đồng nghĩa của Umbonium vestiarium (Linnaeus, 1758)
  • Umbonium floccata G. B. Sowerby III, 1903 : danh pháp đồng nghĩa của Ethaliella floccata (Sowerby III, 1903)
  • Umbonium guamense Adams, A. 1855: danh pháp đồng nghĩa của Ethalia guamensis (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Umbonium guamensis J. R. C. Quoy & J. P. Gaimard, 1834 : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia guamensis (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Umbonium guamensis selenomphala H. A. Pilsbry, 1905 : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia guamensis (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Umbonium javanicum A. Adams, 1853: danh pháp đồng nghĩa của Umbonium moniliferum (Lamarck, 1822)
  • Umbonium nitida (A. Adams, 1863) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia nitida A. Adams, 1863
  • Umbonium omphalotropis (A. Adams, 1863) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia omphalotropis A. Adams, 1863
  • Umbonium polita (A. Adams, 1862) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia polita A. Adams, 1862
  • Umbonium pulchella (A. Adams in H. & A. Adams, 1854) : danh pháp đồng nghĩa của Ethaliella pulchella (A. Adams, 1855)
  • Umbonium rufula (A. A. Gould, 1861) : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia rufula Gould, 1861
  • Umbonium sanguinea H. A. Pilsbry, 1905 : danh pháp đồng nghĩa của Ethalia sanguinea Pilsbry, 1905
  • Umbonium striolatum Adams A., 1855: danh pháp đồng nghĩa của Ethalia striolata (A. Adams, 1855)
  • Umbonium zelandica (Hombron & Jacquinot,1855): danh pháp đồng nghĩa của Zethalia zelandica (Hombron & Jacquinot, 1855)

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Link J. H. F. (1807). Beschr. Nat. Samml. Univ. Rostock (3): 136.
  2. ^ a b Bouchet, P. (2012). Umbonium Link, 1807. Truy cập through: World Register of Marine Species at http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=205005 on 2012-12-04
  3. ^ Tryon (1889), Manual of Conchology XI, Academy of Natural Sciences, Philadelphia

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan