Uniola peruviana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Uniola |
Loài (species) | U. peruviana |
Danh pháp hai phần | |
Uniola peruviana Laegaard & Sánchez Vega |
Uniola peruviana là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Laegaard & Sánchez Vega miêu tả khoa học đầu tiên năm 1990.[1]