Urolophus cruciatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Myliobatiformes |
Họ (familia) | Urolophidae |
Chi (genus) | Urolophus |
Loài (species) | U. cruciatus |
Danh pháp hai phần | |
Urolophus cruciatus (Lacépède, 1804) | |
Bản đồ phân bố loài[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Raja cruciata Lacepède, 1804 Urolophus ephippiatus Richardson, 1845 |
Urolophus cruciatus (tên tiếng Anh: crossback stingaree hay banded stingaree) là một loài cá đuối trong họ Urolophidae. Nó là loài đặc hữu của đông nam Úc, chủ yếu ngoài khơi Victoria và Tasmania nhưng có thể cả New South Wales và Nam Úc.