![]() | |
Thông tin giải đấu | |
---|---|
Trò chơi | Valorant |
Vị trí | Reykjavík, Iceland |
Ngày | 24 – 30 tháng 5 năm 2021 |
Quản lý | Riot Games |
Thể thức giải đấu | Loại kép |
Các địa điểm | Laugardalshöll |
Số đội | 10 |
Tổng tiền thưởng | 600,000 đô la Mỹ |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Nhiều điểm hạ gục nhất | ![]() |
ACS cao nhất | ![]() |
Valorant Champions Tour 2021 (VCT): Giai đoạn 2 Masters, còn được gọi là Valorant Masters Reykjavík 2021,[1] là một giải đấu quốc tế được tổ chức bởi Riot Games cho bộ môn thể thao điện tử Valorant, và là một phần của Valorant Champions Tour mùa giải 2021. Giải đấu diễn ra từ ngày 24 đến ngày 30 tháng 05 năm 2021 tại Reykjavík, Iceland.
Reykjavík là thành phố được chọn để đăng cai tổ chức giải đấu. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Laugardalshöll.[2]
![]() |
---|
Laugardalshöll |
Khu vực | Đội | ID | |
---|---|---|---|
EMEA | Team Liquid | TL | |
Fnatic | FNC | ||
Bắc Mỹ | Sentinels | SEN | |
Version1 | V1 | ||
Hàn Quốc | NUTURN Gaming | NU | |
Nhật Bản | Crazy Raccoon | CR | |
LATAM | KRÜ Esports | KRÜ | |
SEA | X10 Esports | X10 | |
Brazil | Team Vikings | VKS | |
Sharks Esports | SHK |
10 đội tham dự thi đấu theo thể thức nhánh thắng nhánh thua. Tất cả các trận đấu được phân định bằng thể thức Bo3, ngoại trừ trận chung kết được phân định bằng thể thức Bo5.
Vòng 1 nhánh thắng | Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | ||||||||||||||||||||||||
SEN | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
FNC | 2 | FNC | 0 | |||||||||||||||||||||||||
SEN | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
KRÜ | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
VKS | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
VKS | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
X10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
SEN | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
NU | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
TL | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
V1 | 2 | V1 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
V1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
CR | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
NU | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
SHK | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
NU | 2 | SEN | 3 | |||||||||||||||||||||||||
FNC | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
Vòng 1 nhánh thua | Vòng 2 nhánh thua | Tứ kết nhánh thua | Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | ||||||||||||||||||||||||
V1 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
FNC | 2 | FNC | 2 | |||||||||||||||||||||||||
FNC | 2 | NU | 1 | |||||||||||||||||||||||||
X10 | 2 | X10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
TL | 0 | FNC | 2 | |||||||||||||||||||||||||
CR | 0 | VKS | 0 | |||||||||||||||||||||||||
TL | 2 | TL | 2 | |||||||||||||||||||||||||
SHK | 0 | KRÜ | 0 | |||||||||||||||||||||||||
KRÜ | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
Thứ hạng | Đội | Tiền thưởng (USD) | ĐTL |
---|---|---|---|
1 | Sentinels | $200,000 | 400 |
2 | Fnatic | $100,000 | 350 |
3 | NUTURN Gaming | $80,000 | 300 |
4 | Team Liquid | $60,000 | 250 |
5–6 | Version1 | $40,000 | 200 |
Team Vikings | |||
7–8 | X10 Esports | $25,000 | 175 |
KRÜ Esports | |||
9–10 | Crazy Raccoon | $15,000 | 150 |
Sharks Esports |