Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 5 tháng 8, 1956 | ||
Nơi sinh | Yerevan, CHXHCNXV Armenia | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1978–1987 | Kotayk | 183 | (66) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1989–1990 | Lori | ||
1992–1994 | Banants Kotayk | ||
1995 | Van Yerevan | ||
1997 | Homenmen Beirut | ||
1998–1999 | Tsement Ararat | ||
1998–1999 | Armenia U21 | ||
2000 | Araks Ararat | ||
2000–2001 | Armenia | ||
2001 | Spartak Yerevan | ||
2003–2005 | Homenmen Beirut | ||
2006–2007 | Ararat Yerevan | ||
2007–2008 | Armenia U21 | ||
2008 | Ararat Yerevan | ||
2009–2010 | Impulse FC | ||
2015–2016 | Ararat Yerevan | ||
2015–2016 | Armenia | ||
2018 | Alashkert | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Varuzhan Sukiasyan (tiếng Armenia: Վարուժան Սուքիասյան, tiếng Nga: Варужан Гарсеванович Сукиасян; sinh ngày 5 tháng 8 năm 1956 tại Yerevan), là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Armenia. Ông là anh trai của Yervand Sukiasyan.
Trong khoảng thời gian từ 1978 đến 1987, Sukiasyan đã chơi tại FC Kotayk của Abovyan. Ông quản lý đội tuyển quốc gia Armenia trong giai đoạn 2000-2001.