Vouziers (quận)

Quận Vouziers
—  Quận  —
Quận Vouziers trên bản đồ Thế giới
Quận Vouziers
Quận Vouziers
Quốc gia Pháp
Quận lỵVouziers
Diện tích
 • Tổng cộng1,412 km2 (545 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng22,475
 • Mật độ16/km2 (41/mi2)
 

Quận Vouziers là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Ardennes, ở vùng Grand Est. Quận này có 8 tổng và 123 .

Các đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng của quận Vouziers là:

  1. Attigny
  2. Buzancy
  3. Le Chesne
  4. Grandpré
  5. Machault
  6. Monthois
  7. Tourteron
  8. Vouziers

Các xã của quận Vouziers, và mã INSEE là:

1. Alland'Huy-et-Sausseuil (08006) 2. Apremont (08017) 3. Ardeuil-et-Montfauxelles (08018)
4. Attigny (08025) 5. Aure (08031) 6. Authe (08033)
7. Autruche (08035) 8. Autry (08036) 9. Ballay (08045)
10. Bar-lès-Buzancy (08049) 11. Bayonville (08052) 12. Beffu-et-le-Morthomme (08056)
13. Belleville-et-Châtillon-sur-Bar (08057) 14. Belval-Bois-des-Dames (08059) 15. Bouconville (08074)
16. Boult-aux-Bois (08075) 17. Bourcq (08077) 18. Brieulles-sur-Bar (08085)
19. Briquenay (08086) 20. Brécy-Brières (08082) 21. Buzancy (08089)
22. Cauroy (08092) 23. Challerange (08097) 24. Champigneulle (08098)
25. Charbogne (08103) 26. Chardeny (08104) 27. Chatel-Chéhéry (08109)
28. Chevières (08120) 29. Chuffilly-Roche (08123) 30. Condé-lès-Autry (08128)
31. Contreuve (08130) 32. Cornay (08131) 33. Coulommes-et-Marqueny (08134)
34. Dricourt (08147) 35. Exermont (08161) 36. Falaise (08164)
37. Fléville (08171) 38. Fossé (08176) 39. Germont (08186)
40. Givry (08193) 41. Grandham (08197) 42. Grandpré (08198)
43. Grivy-Loisy (08200) 44. Guincourt (08204) 45. Harricourt (08215)
46. Hauviné (08220) 47. Imécourt (08233) 48. Jonval (08238)
49. La Berlière (08061) 50. La Croix-aux-Bois (08135) 51. La Sabotterie (08374)
52. Lametz (08244) 53. Landres-et-Saint-Georges (08246) 54. Lançon (08245)
55. Le Chesne (08116) 56. Leffincourt (08250) 57. Les Alleux (08007)
58. Les Grandes-Armoises (08019) 59. Les Petites-Armoises (08020) 60. Liry (08256)
61. Longwé (08259) 62. Louvergny (08261) 63. Machault (08264)
64. Manre (08271) 65. Marcq (08274) 66. Marquigny (08278)
67. Mars-sous-Bourcq (08279) 68. Marvaux-Vieux (08280) 69. Mont-Saint-Martin (08308)
70. Mont-Saint-Remy (08309) 71. Montcheutin (08296) 72. Montgon (08301)
73. Monthois (08303) 74. Mouron (08310) 75. Neuville-Day (08321)
76. Noirval (08325) 77. Nouart (08326) 78. Oches (08332)
79. Olizy-Primat (08333) 80. Pauvres (08338) 81. Quatre-Champs (08350)
82. Quilly (08351) 83. Rilly-sur-Aisne (08364) 84. Saint-Clément-à-Arnes (08378)
85. Saint-Juvin (08383) 86. Saint-Lambert-et-Mont-de-Jeux (08384) 87. Saint-Loup-Terrier (08387)
88. Saint-Morel (08392) 89. Saint-Pierre-à-Arnes (08393) 90. Saint-Pierremont (08394)
91. Saint-Étienne-à-Arnes (08379) 92. Sainte-Marie (08390) 93. Sainte-Vaubourg (08398)
94. Saulces-Champenoises (08401) 95. Sauville (08405) 96. Savigny-sur-Aisne (08406)
97. Semide (08410) 98. Semuy (08411) 99. Senuc (08412)
100. Sommauthe (08424) 101. Sommerance (08425) 102. Sugny (08431)
103. Suzanne (08433) 104. Sy (08434) 105. Séchault (08407)
106. Tailly (08437) 107. Tannay (08439) 108. Termes (08441)
109. Terron-sur-Aisne (08443) 110. Thénorgues (08446) 111. Toges (08453)
112. Tourcelles-Chaumont (08455) 113. Tourteron (08458) 114. Vandy (08461)
115. Vaux-Champagne (08462) 116. Vaux-en-Dieulet (08463) 117. Vaux-lès-Mouron (08464)
118. Verpel (08470) 119. Verrières (08471) 120. Voncq (08489)
121. Vouziers (08490) 122. Vrizy (08493) 123. Écordal (08151)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Quân đội của Isengard - Chúa tể của những chiếc nhẫn
Quân đội của Isengard - Chúa tể của những chiếc nhẫn
Saruman là thủ lĩnh của Hội Đồng Pháp Sư, rất thông thái và quyền năng. Lẽ ra ông ta sẽ là địch thủ xứng tầm với Sauron
7 kẻ không thể không build trong Honkai: Star Rail
7 kẻ không thể không build trong Honkai: Star Rail
Chúng ta biết đến cơ chế chính trong combat của HSR là [Phá Khiên]... Và cơ chế này thì vận hành theo nguyên tắc
Chân dung Drew Gilpin Faust - Hiệu trưởng Đại học Harvard
Chân dung Drew Gilpin Faust - Hiệu trưởng Đại học Harvard
Đó là những lời khẳng định đanh thép, chắc chắn và đầy quyền lực của người phụ nữ đang gánh trên vai ngôi trường đại học hàng đầu thế giới
Phong trụ Sanemi Shinazugawa trong  Kimetsu no Yaiba
Phong trụ Sanemi Shinazugawa trong Kimetsu no Yaiba
Sanemi Shinazugawa (Shinazugawa Sanemi?) là một trụ cột của Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba