Waiting for My Rocket to Come | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Jason Mraz | ||||
Phát hành | 15 tháng 10 năm 2002 | |||
Thu âm | — | |||
Thể loại | Pop rock, rock, alternative rock | |||
Thời lượng | 48:28 | |||
Hãng đĩa | Elektra | |||
Sản xuất | John Alagía | |||
Đánh giá chuyên môn | ||||
Thứ tự album của Jason Mraz | ||||
|
Waiting for My Rocket to Come là album đầu tay với một nhãn hiệu lớn của ca sĩ-nhạc sĩ người Mỹ Jason Mraz, phát hành năm 2002.
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "You and I Both" | Jason Mraz | 3:39 |
2. | "I'll Do Anything" | Jason Mraz, Billy Galewood | 3:11 |
3. | "The Remedy (I Won't Worry)" | Jason Mraz, Lauren Christy, Graham Edwards, Scott Spock | 4:16 |
4. | "Who Needs Shelter" | Jason Mraz, Chris Keup, Eric Schermerhorn | 3:12 |
5. | "Curbside Prophet" | Jason Mraz, Billy Galewood, Christina Ruffalo | 3:34 |
6. | "Sleep All Day" | Jason Mraz | 4:56 |
7. | "Too Much Food" | Jason Mraz | 3:41 |
8. | "Absolutely Zero" | Jason Mraz | 5:39 |
9. | "On Love, In Sadness" | Jason Mraz, Jenny Keene | 3:28 |
10. | "No Stopping Us" | Jason Mraz | 3:18 |
11. | "The Boy's Gone" | Jason Mraz | 4:15 |
12. | "Tonight, Not Again" | Jason Mraz, Jenny Keene | 4:49 |
Phiên bản tại Nhật
13. Tonight, Not Again (Phiên bản trực tiếp)
Album - Billboard (Bắc Mỹ)
Năm | Bảng xếp hạng | Vị trí |
---|---|---|
2002 | Heatseekers | 2 |
2004 | The Billboard 200 | 55 |
Đĩa đơn - Billboard (North America)
Năm | Đĩa đơn | Bảng xếp hang | Vị trí |
---|---|---|---|
2003 | "The Remedy (I Won't Worry)" | Adult Top 40 | 4 |
2003 | "The Remedy (I Won't Worry)" | The Billboard Hot 100 | 15 |
2003 | "The Remedy (I Won't Worry)" | Top 40 Mainstream | 7 |
2003 | "The Remedy (I Won't Worry)" | Top 40 Tracks | 7 |
2004 | "Curbside Prophet" | Adult Top 40 | 23 |
2004 | "You and I Both" | Adult Top 40 | 15 |
2004 | "You and I Both" | Top 40 Mainstream | 37 |
2004 | "The Remedy (I Won't Worry)" | Top 40 Adult Recurrents | 1 |