Welwitschia

Welwitschia
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (phylum)Gnetophyta
Lớp (class)Gnetopsida
Bộ (ordo)Welwitschiales
Họ (familia)Welwitschiaceae
Caruel
Chi (genus)Welwitschia
Hook.f.
Loài (species)W. mirabilis
Danh pháp hai phần
Welwitschia mirabilis
Hook.f.
Phân bố
Phân bố
Danh pháp đồng nghĩa[1]
  • Tumboa bainesii Hook. f.
  • Welwitschia bainesii (Hook. f.) Carrière
  • Tumboa strobilifera Welw. ex Hook. f.
Welwitschia mirabilis

Welwitschia mirabilis với tên gọi đề xuất trong tiếng Việt là Bách lan hoặc Gắm Angola[2], là một loài thực vật hạt trần duy nhất trong bộ Welwitschiales. Đây là loài duy nhất thuộc chi Welwitschia, họ Welwitschiaceae và bộ Welwitschiales theo phân loại thực vật hạt trần. Các nguồn không chính thức gọi loài này là "hóa thạch sống".[3][4] Chúng là loài đặc hữu của hoang mạc NamibNamibiaAngola.

Tên gọi[sửa | sửa mã nguồn]

Loài này có rất nhiều tên đồng nghĩa ở các vùng địa lý khác nhau như kharos hay khurub trong tiếng Nama, tweeblaarkanniedood tiếng Afrikaans, nyanka trong tiếng Damara, và onyanga trong tiếng Herero.

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Tropicos, Welwitschia mirabilis
  2. ^ “Thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT ban hành Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã quy định trong các Phụ lục của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2014.
  3. ^ Flowering Plants of Africa 57:2-8(2001)
  4. ^ A. Lewington & E. Parker (1999). Ancient Trees: Trees that Live for a Thousand Years. Collins & Brown Ltd. ISBN 1-85585-704-9.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Love Live! Nijigasaki Gakuen School Idol Doukoukai Vietsub
Love Live! Nijigasaki Gakuen School Idol Doukoukai Vietsub
Các thiếu nữ mơ mộng theo đuổi School Idol. Lần này trường sống khỏe sống tốt nên tha hồ mà tấu hài!
Giới thiệu Cosmo the Space Dog trong MCU
Giới thiệu Cosmo the Space Dog trong MCU
Chú chó vũ trụ Cosmo cuối cùng cũng đã chính thức gia nhập đội Vệ binh dải ngân hà trong Guardians of the Galaxy
Giới thiệu AG Adara - Magenta Meteor Artery Gear: Fusion
Giới thiệu AG Adara - Magenta Meteor Artery Gear: Fusion
Sở hữu năng lực xoá buff diện rộng kèm hiệu ứng Speed Reduction, đặc biệt là rush action cực khủng
Vật phẩm thế giới Ouroboros - Overlord
Vật phẩm thế giới Ouroboros - Overlord
Ouroboros Vật phẩm cấp độ thế giới thuộc vào nhóm 20 World Item vô cùng mãnh mẽ và quyền năng trong Yggdrasil.