Jeong Whee-in | |
---|---|
Sinh | Jung Whee-in 17 tháng 4, 1995 Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc |
Nghề nghiệp | Ca sĩ |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | |
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Hãng đĩa | THE L1VE, Rainbow Bridge World |
Hợp tác với | Mamamoo |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 정휘인 |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Jeong Hwi-in |
McCune–Reischauer | Chŏng Hwi-in |
Hán-Việt | Đinh Huy Nhân |
Jung Whee-in (Hangul: 정휘인, Hanja: 丁輝人, Hán-Việt: Trịnh Ánh Nhân, sinh ngày 17 tháng 4 năm 1995)[1] là một nữ ca sĩ người Hàn Quốc.
Jung Whee-in sinh ra ở Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc,[2] nơi cô sống với bố mẹ khi còn trẻ. Cô tốt nghiệp trường Wonkwang Information Arts High School.[3]
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
HQ [4] | |||
Redd |
|
7 |
|
Whee |
Danh sách bài hát
|
4 |
|
Title | Details | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
HQ [9] | |||
Soar |
Danh sách bài hát
|
4 |
|
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ [12] |
HQ Hot [13] |
Mỹ World [14] | ||||
"Narcissus" (나르시스) (với Kim Heechul & Kim Jungmo) | 2016 | 140 | — | — | — | SM Station |
"Angel" (với Solar) | 26 | — | — |
|
Memory | |
"Da Ra Da" (다라다) (với Jeff Bernat & B.O.) | 2017 | 80 | — | — |
|
Purple |
"Easy" (featuring Sik-K) | 2018 | 36 | — | — | — | Soar |
"Loving One Person" (với Hwasa và Kim Hyun-chul) | 2019 | — | — | — | 10th – Preview | |
"Good Bye" (헤어지자) | 3 | 10 | 24 | Soar | ||
"Water Color" | 2021 | 70 | — | 15 | Redd | |
"Solo Christmas" (홀로 크리스마스) (với Ailee) | 90 | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | ||
"Make Me Happy" (오묘해) | 2022 | 65 | 72 | — | Whee | |
"D-Day" | — | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
HQ [12] | ||||
"Under Age's Song" (Phantom featuring Wheein) |
2014 | — | — | Phantom Power |
"The Sunlight Hurts" (햇살이 아파) (Standing Egg featuring Wheein, YoonDak Obroject) |
61 |
|
Like | |
"Domino" (CNBLUE featuring Wheein) |
2015 | — |
|
2gether |
"Please Just Go" (그냥가요) (Louie featuring Wheein) |
25 |
|
Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Ex Girl" (Monsta X featuring Wheein) |
2016 | 118 |
|
The Clan Pt. 1 Lost |
"Hey!" (야!) (Sandeul featuring Wheein) |
— |
|
Stay As You Are | |
"Anymore" (부담이 돼) (Jung Key featuring Wheein) |
2017 | 1 |
|
Empty |
"Holy-Day" (Jung Min-hyuk featuring Wheein) |
— | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Love or Like" (Standing Egg featuring Wheein) |
— | Dramatic | ||
"Miss U" (Jude featuring Wheein) |
2018 | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Tears Drops" (DinDin featuring Wheein) |
2019 | — | ||
"4:44" (Park Bom featuring Wheein) |
84 | Blue Rose | ||
"do do do do" (돼버릴거야) Prod. Giriboy (DinDin featuring Wheein) |
2020 | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Diet" (Peakboy featuring Wheein) |
— | |||
"눈이 오면 mmm" (Basick featuring Wheein) |
— | |||
"AM PM" Prod. Gray (Jay B featuring Wheein) |
2021 | — | SOMO:Fume | |
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ [12] |
HQ Hot [13] | ||||
"Shadow" (그림자) | 2017 | 31 | — |
|
Yellow OST |
"With My Tears" (내 눈물모아) | 2020 | 18 | 13 | — | Hospital Playlist OST |
"Shine On You" (그렇게 넌 내게 빛나) | 172 | — | Record of Youth OST | ||
"I Wish" (바라고 바라) | 2021 | —[a] | — | The Red Sleeve OST | |
"Ice Cream Love" | —[b] | — | One Ordinary Day OST | ||
"You, You" (너, 너) | 2022 | 13 | 80 | Nth Room OST | |
"In Your Days" (너의 하루 끝에) | —[c] | — | Thirty-Nine OST | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
HQ [12] | ||||
"Moderato" (featuring Hash Swan) | 2016 | —[d] |
|
Memory |
"25" | 2019 | 183 | N/A | White Wind |
"Trash" (featuring pH-1) | 2021 | —[e] | Redd | |
"Ohoo" (오후) | —[f] | |||
"Butterfly" (featuring G.Soul) | —[g] | |||
"Springtime" (봄이 너에게) | —[h] | |||
"No Thanks" | —[i] | |||
"Pink Cloud" | 2022 | —[j] | Whee | |
"Letter Filled with Light" | —[k] | |||
"Deserve (Interlude)" | —[l] | |||
"Pastel" (파스텔) | —[m] | |||
"Paraglide" | —[n] | |||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Năm | Nghệ sĩ | Bài hát | Album | Viết lời | Viết nhạc |
---|---|---|---|---|---|
2016 | Mamamoo | "My Hometown" (고향이) | Melting | ||
Mamamoo (feat. Hash Swan) | "Moderato" [o] | Memory | |||
2017 | Jung Min-hyuk (feat. Wheein) | "Holy-Day" | Non-album single | ||
2019 | Mamamoo | "25" [p] | White Wind | ||
2020 | Jvde Milez (feat. Wheein) (prod. Nod) | "Miss U" | MilezAway | ||
2021 | Wheein (feat. pH-1) | "Trash" | Redd | ||
Wheein | "Ohoo" | ||||
"Springtime" (봄이 너에게) | |||||
2022 | "Letter Filled with Light" | Whee |
Năm | Đài truyền hình | Tựa đề | Chú thích |
---|---|---|---|
2016 | MBC | King of Mask Singer | Tập 55 & 56 như "Like a Half Moon" |
Chương trình | Ngày | Bài hát | Kết quả |
---|---|---|---|
Inkigayo | 26 tháng 3 năm 2017 | "Anymore" Jungkey feat. Wheein | Đoạt giải |