Yellow Flower | ||||
---|---|---|---|---|
EP của Mamamoo | ||||
Phát hành | 7 tháng 3 năm 2018 | |||
Thể loại | ||||
Ngôn ngữ | Hàn Quốc | |||
Hãng đĩa | Rainbow Bridge World | |||
Thứ tự Mamamoo | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Yellow Flower | ||||
| ||||
Yellow Flower là mini album thứ sáu của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Mamamoo. Được phát hành bởi Rainbow Bridge World vào ngày 7 tháng 3 năm 2018 và phân phối bởi LOEN Entertainment.[1] Mini album tổng cộng có bảy bài hát, bao gồm single "Starry Night".
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangement | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "From Winter to Spring" (겨울에서 봄으로 (intro)) | Solar | Solar | Solar | |
2. | "Star Wind Flower Sun" (별 바람 꽃 태양) | Solar, Moonbyul | Solar | Lee Hyun-seung, TM | |
3. | "Starry Night" (별이 빛나는 밤) | Kim Do-hoon, Park Woo-sang, Moonbyul | Kim Do-hoon, Park Woo-sang | Kim Do-hoon, Park Woo-sang | |
4. | "Be Calm" (덤덤해지네 (Hwasa solo)) | Hwasa | Park Woo-sang, Hwasa | Park Woo-sang | |
5. | "Rude Boy" | Cosmic Sound, Cosmic Girl, Moonbyul | Cosmic Sound, Cosmic Girl | Cosmic Sound, Cosmic Girl | |
6. | "Spring Fever" (봄타) | Jowul, Moonbyul | Command Freaks, Mayu | Command Freaks | |
7. | "Paint Me" (칠해줘) | Jowul | Mich Hansen, Peter Wallevik, Daniel Davidsen, Chelcee Grimes, Kara DioGuardi | Mich Hansen, Peter Wallevik, Daniel Davidsen, Chelcee Grimes, Kara DioGuardi | 3:39 |
Bảng xếp hạng (2018) | Vị trí xếp hạng cao nhất |
---|---|
Hàn Quốc (Gaon)[2] | 1 |
Chương trình | Ngày |
---|---|
The Show (SBS MTV) | 13 tháng 3 năm 2018 |
Show Champion (MBC Music) | 14 tháng 3 năm 2018 |
M Countdown (Mnet) | 15 tháng 3 năm 2018 |
Music Bank (KBS) | 16 tháng 3 năm 2018 |
Inkigayo (SBS) | 18 tháng 3 năm 2018 |