Withania[1] | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Phân họ (subfamilia) | Solanoideae |
Tông (tribus) | Physaleae |
Phân tông (subtribus) | Withaninae |
Chi (genus) | Withania[1] Pauquy, 1825 |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Withania là một chi thực vật có hoa thuộc họ cà, Solanaceae.