Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Thể thao Tiêu Sơn Qua Lịch |
Các ngày | 24–28 tháng 9 năm 2023 |
Vận động viên | 196 từ 28 quốc gia |
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm Thể thao Tiêu Sơn Qua Lịch, Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 24 đến ngày 28 tháng 9 năm 2023.[1]
Có tổng cộng 196 vận động viên đến từ 28 quốc gia tham gia thi đấu Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022:
16 | Vòng 16 đội | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 24 CN |
25 Thứ 2 |
26 Thứ 3 |
27 Thứ 4 |
28 Thứ 5 |
---|---|---|---|---|---|
Trường quyền nam | CK | ||||
Nam quyền và nam côn nam | CK | ||||
Thái cực quyền nam | CK | ||||
Đao thuật và côn thuật nam | CK | ||||
Tán đả nam 56 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nam 60 kg | 16 | 16 | ¼ | ½ | CK |
Tán đả nam 65 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nam 70 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nam 75 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Trường quyền nữ | CK | ||||
Nam quyền và nam đao nữ | CK | ||||
Thái cực quyền nữ | CK | ||||
Kiếm thuật và thương thuật nữ | CK | ||||
Tán đả nữ 52 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nữ 60 kg | 16 | ¼ | ½ | CK |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Trường quyền |
Sun Pei-yuan![]() |
Edgar Xavier Marvelo![]() |
Song Chi Kuan![]() |
Nam quyền / Nam côn |
Harris Horatius![]() |
Lee Yong-mun![]() |
Huang Jun-hua![]() |
Thái cực quyền |
Gao Hao-nan![]() |
Samuel Hui![]() |
Jones Inso![]() |
Đao thuật / Côn thuật |
Chang Zhi-zhao![]() |
Jowen Lim![]() |
Seraf Naro Siregar![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
56 kg |
Jiang Hai-dong![]() |
Arnel Mandal![]() |
Avazbek Amanbekov![]() |
Hứa Văn Đoàn![]() | |||
60 kg |
Wang Xue-tao![]() |
Shoja Panahi![]() |
Gideon Fred Padua![]() |
Kim Min-soo![]() | |||
65 kg |
Afshin Salimi![]() |
Samuel Marbun![]() |
Jeon Seong-jin![]() |
Clemente Tabugara![]() | |||
70 kg |
He Feng![]() |
Mohsen Mohammadseifi![]() |
Zhang Huan-yi![]() |
Khalid Hotak![]() | |||
75 kg |
Yousef Sabri![]() |
Cai Fei-long![]() |
Nasratullah Habibi![]() |
Temirlan Amankulov![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Trường quyền |
Li Yi![]() |
Liu Xu-xu![]() |
Kimberly Ong![]() |
Nam quyền / Nam côn |
Chen Hui-ying![]() |
Tan Cheong Min![]() |
Darya Latisheva![]() |
Thái cực quyền |
Tong Xin![]() |
Basma Lachkar![]() |
Chen Sui-jin![]() |
Kiếm thuật / Thương thuật |
Lai Xiao-xiao![]() |
Zahra Kiani![]() |
Dương Thúy Vi![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
52 kg |
Li Yue-yao![]() |
Elaheh Mansourian![]() |
Tharisa Dea Florentina![]() |
Ayan Tursyn![]() | |||
60 kg |
Wu Xiao-wei![]() |
Naorem Roshibina Devi![]() |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ![]() |
Shahrbanoo Mansourian![]() |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 0 | 0 | 11 |
2 | ![]() | 2 | 4 | 1 | 7 |
3 | ![]() | 1 | 2 | 2 | 5 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 2 | 4 |
5 | ![]() | 0 | 2 | 1 | 3 |
6 | ![]() | 0 | 1 | 3 | 4 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
8 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
9 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 3 | 3 |
13 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
![]() | 0 | 0 | 2 | 2 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (17 đơn vị) | 15 | 15 | 22 | 52 |