Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Triển lãm quốc tế Jakarta (Kemayoran Hall B) |
Các ngày | 19 – 23 tháng 8 |
Bản mẫu:Wushu at the 2018 Asian Games
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Triển lãm quốc tế Jakarta, Jakarta, Indonesia từ ngày 19 đến ngày 23 tháng 8 năm 2018.[1]
Q | Vòng loại | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 |
---|---|---|---|---|
Changquan nam | F | |||
Taijiquan và Taijijian nam | Q | F | ||
Nanquan và Nangun nam | Q | F | ||
Daoshu và Gunshu nam | Q | F | ||
Changquan nữ | F | |||
Taijiquan và Taijijian nữ | Q | F | ||
Nanquan và Nandao nữ | Q | F | ||
Jianshu và Qiangshu nữ | Q | F |
Vòng 32 đội | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | Vòng 16 đội | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | T5 23 |
---|---|---|---|---|---|
52 kg sanda nữ | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F | |
56 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
60 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
60 kg sanda nữ | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F | |
65 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
70 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
1 | ![]() |
10 | 2 | 0 | 12 |
2 | ![]() |
2 | 4 | 0 | 6 |
3 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 5 |
4 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 |
5 | ![]() |
0 | 2 | 3 | 5 |
6 | ![]() |
0 | 1 | 2 | 3 |
7 | ![]() |
0 | 1 | 1 | 2 |
8 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
![]() |
0 | 1 | 0 | 1 | |
10 | ![]() |
0 | 0 | 4 | 4 |
11 | ![]() |
0 | 0 | 2 | 2 |
![]() |
0 | 0 | 2 | 2 | |
13 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 14 | 14 | 20 | 48 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Trường quyền |
Tôn Bắc Viên![]() |
Edgar Xavier Marvelo![]() |
Thái Tạ Mẫn![]() |
Taijiquan / Taijijian |
Trần Châu Lý![]() |
Araya Tomohiro![]() |
Nyein Chan Ko Ko![]() |
Nanquan / Nangun |
Hoàng Quân Hoa![]() |
Phạm Quốc Khánh![]() |
Lee Yong-mun![]() |
Daoshu / Gunshu |
Ngô Triệu Hoa![]() |
Cho Seung-jae![]() |
Achmad Hulaefi![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Changquan |
Kỳ Hân Nghị![]() |
Lý Nghị![]() |
Hoàng Thị Phương Giang![]() |
Taijiquan / Taijijian |
Lindswell Kwok![]() |
Mạc Văn Anh![]() |
Agatha Chrystenzen Wong![]() |
Nanquan / Nandao |
Đường Lỗ![]() |
Darya Latisheva![]() |
Viên Khả Anh![]() |
Jianshu / Qiangshu |
Quách Mộng Diệu![]() |
Zahra Kiani![]() |
Dương Thúy Vi![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
52 kg |
Lý Huệ Đào![]() |
Elaheh Mansourian![]() |
Divine Wally![]() |
Trần Vỹ Đình![]() | |||
60 kg |
Thái Anh Anh![]() |
Shahrbanoo Mansourian![]() |
Suchaya Bualuang![]() |
Roshibina Devi Naorem![]() |