Penthorum chinense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Saxifragales |
Họ (familia) | Penthoraceae |
Chi (genus) | Penthorum |
Loài (species) | P. chinense |
Danh pháp hai phần | |
Penthorum chinense Pursh, 1814 |
Penthorum chinense là một loài thực vật có hoa trong họ Penthoraceae. Loài này được Pursh miêu tả khoa học đầu tiên năm 1814.[1]