Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yamaguchi Mami | ||
Ngày sinh | 13 tháng 8, 1986 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | Nippon TV Beleza | 25 | (14) |
2008–2009 | Umeå | 44 | (7) |
2010 | Atlanta Beat | 22 | (1) |
2010 | Nippon TV Beleza | 6 | (3) |
2011 | Hammarby | 12 | (0) |
2012–2013 | Okayama Yunogo Belle | 11 | (1) |
2014 | Nippon TV Beleza | 12 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2011 | Nhật Bản | 18 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yamaguchi Mami (山口 麻美, sinh ngày 13 tháng 8 năm 1986) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Yamaguchi Mami thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2007 đến 2011.
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2007 | 1 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 1 | 1 |
2010 | 14 | 5 |
2011 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 18 | 8 |