Ypsolopha gerdanella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Yponomeutoidea |
Họ (familia) | Ypsolophidae |
Phân họ (subfamilia) | Ypsolophinae |
Chi (genus) | Ypsolopha |
Loài (species) | Y. gerdanella |
Danh pháp hai phần | |
Ypsolopha gerdanella (Dyar, 1903)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ypsolopha gerdanella là một loài bướm đêm thuộc họ Ypsolophidae. Loài này có ở Hoa Kỳ, bao gồm New Mexico.
Sải cánh dài khoảng 18 mm.