Yucca coahuilensis | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Yucca |
Loài (species) | Y. coahuilensis |
Danh pháp hai phần | |
Yucca coahuilensis Matuda & I. Piña-Luján |
Yucca coahuilensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Matuda & I.L.Pina miêu tả khoa học đầu tiên năm 1980.[1]