Zungaro zungaro | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Pimelodidae |
Chi (genus) | Zungaro |
Loài (species) | Z. zungaro |
Danh pháp hai phần | |
Zungaro zungaro (Humboldt in Humboldt and Valenciennes, 1821) | |
Subspecies | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Zungaro zungaro là một loài cá da trơn (bộ Siluriformes) Nam Mỹ của họ Pimelodidae.
Theo vài nguồn, nó là loài duy nhất của chi đơn loài Zungaro.[1] Tuy nhiên, vài nguồn khác liệt kê thêm một loài, Zungaro jahu.[2] Z. zungaro gồm hai phân loài, Z. z. mangurus và Z. z. zungaro.[3]
Chúng trưởng thành khi đạt cân nặng 10 kg (22 lb).[4] Loài cá này nguồn gốc ở lưu vực sông Orinoco và Amazon; ở Amazon, chúng thường bơi ngược dòng, tại các nhánh sông chính có đáy bùn.[4]
Z. zungaro đạt chiều dài 140 cm (55 in), cá thể đạt 130 cm (51 in) và nặng 50 kg (110 lb) không hiếm.[4] Loài này chủ yếu ăn cá, săn mồi về đêm. Việc chúng di cư để săn các loài Triportheus và Anodus đã được ghi nhận.[4]
<Tham khảo/>