Abrostola anophioides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Plusiinae |
Tông (tribus) | Abrostolini |
Chi (genus) | Abrostola |
Loài (species) | A. anophioides |
Danh pháp hai phần | |
Abrostola anophioides Moore, 1882 |
Abrostola anophioides là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở đông nam châu Á, bao gồm Darjeeling và Đài Loan.[1][2]
|journal=
(trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)