Acrocercops praesecta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Acrocercops |
Loài (species) | A. praesecta |
Danh pháp hai phần | |
Acrocercops praesecta Meyrick, 1922[1] |
Acrocercops praesecta là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Fiji.[1] Nó được miêu tả bởi Edward Meyrick năm 1922.[2] Ấu trùng ăn Ipomoea batatas và Merremia peltata.