Actinella obserata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Heterobranchia nhánh Euthyneura nhánh Panpulmonata nhánh Eupulmonata nhánh Stylommatophora nhóm không chính thức Sigmurethra |
Liên họ (superfamilia) | Helicoidea |
Họ (familia) | Hygromiidae |
Chi (genus) | Actinella |
Loài (species) | A. obserata |
Danh pháp hai phần | |
Actinella obserata (R. T. Lowe, 1852) |
Actinella obserata là một loài ốc đất liền hô hấp trên cạn, là động vật thân mềm chân bụng có phổi sống trên cạn trong họ Hygromiidae. Đây là loài đặc hữu của Bồ Đào Nha.