Admete watanabei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cancellarioidea |
Họ (familia) | Cancellariidae |
Chi (genus) | Admete |
Loài (species) | A. watanabei |
Danh pháp hai phần | |
Admete watanabei Shikama, 1962 |
Admete watanabei là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cancellariidae.[1]