Allobates wayuu | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Colostethus |
Loài (species) | A. wayuu |
Danh pháp hai phần | |
Allobates wayuu (Acosta-Galvis, Cuentas and Coloma, 1999) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Colostethus wayuu Acosta-Galvis, Cuentas, and Coloma, 1999 |
Allobates wayuu là một loài ếch thuộc họ Dendrobatidae. Đây là loài đặc hữu của Colombia. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng khô nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, sông ngòi, và đầm nước ngọt.