Ancilla ordinaria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Olivoidea |
Họ (familia) | Olividae |
Chi (genus) | Ancilla |
Loài (species) | A. ordinaria |
Danh pháp hai phần | |
Ancilla ordinaria E.A. Smith, 1906 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Ancilla ordinaria, tên tiếng Anh: White-banded Ancilla, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu.[1]
Loài này có kích thước giữa 8 mm and 21 mm
Loài này phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Nam Phi và Mozambique