Anthidium colliguayanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Megachilidae |
Phân họ (subfamilia) | Megachilinae |
Tông (tribus) | Anthidiini |
Chi (genus) | Anthidium |
Loài (species) | A. colliguayanum |
Danh pháp hai phần | |
Anthidium colliguayanum <![CDATA[Toro & Rojas, 1970]]> |
Anthidium colliguayanum là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Toro & Rojas mô tả khoa học năm 1970.[1]