Anthophylax attenuatus

Anthophylax attenuatus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Phân bộ (subordo)Polyphaga
Liên họ (superfamilia)Cerambycoidea
Họ (familia)Cerambycidae
Phân họ (subfamilia)Lepturinae
Chi (genus)Anthophylax
Loài (species)A. attenuatus
Danh pháp hai phần
Anthophylax attenuatus
(Haldeman, 1847)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Anthophilax antennatus Kirk & Knull, 1926
  • Anthophilax attenuata (Haldeman) Slosson, 1893
  • Anthophilax attenuatus (Haldeman) Provancher, 1877
  • Argaleus attenuatus (Haldeman) LeConte, 1850
  • Leptura attenuata (Haldeman) Horn, 1868
  • Pachyta attenuata Haldeman, 1847
  • Anthophilax alternatus (Haldeman) Nicolay, 1917 (misspelling)

Anthophylax attenuatus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae[1]. Loài này phân bố ở Canada, và Hoa Kỳ[1]. Thức ăn của bọ cánh cứngtrưởng thành là sugar cây thích, American beech, và on hophornbeam[1].

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c BioLib Taxon profile — species Anthophylax attenuatus (Haldeman, 1847)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]