Avatha macrostidsa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Avatha |
Loài (species) | A. macrostidsa |
Danh pháp hai phần | |
Avatha macrostidsa (Hampson, 1913) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Avatha macrostidsa [1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở New Guinea.