Bistolida owenii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Bistolida |
Loài (species) | B. owenii |
Danh pháp hai phần | |
Bistolida owenii (Sowerby I, 1837) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Bistolida owenii là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ.[1]
Loài này phân bố ở biển quanh Comoros, Kenya, Madagascar, vùng bể Mascarene, Mauritius; Reunion, Seychelles, Tanzania và Transkei.