Boltenia

Boltenia
"Boltenia ovifera"
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Phân ngành (subphylum)Tunicata
Lớp (class)Ascidiacea
Bộ (ordo)Stolidobranchia
Họ (familia)Pyuridae
Chi (genus)Boltenia
Savigny, 1816
Các loài
Xem bài

Bolteniachi Ascidiacea trong họ Pyuridae.

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Các loài trong chi Boltenia bao gồm:[1]

Các loài hiện được xem là đồng nghĩa:

  • Boltenia antarctica Beneden & Selys-Longchamps, 1913: là đồng nghĩa của Pyura georgiana (Michaelsen, 1898)
  • Boltenia arctica (Hartmeyer, 1899): là đồng nghĩa của Boltenia echinata (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia australiensis Carter, 1885: là đồng nghĩa của Pyura spinifera (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Boltenia australis Quoy & Gaimard, 1834: là đồng nghĩa của Pyura australis (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Boltenia beringi Dall, 1872: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia beringia Dall, 1872: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia bolteni (Linnaeus, 1771): là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia bouvetensis Michaelsen, 1904: là đồng nghĩa của Pyura bouvetensis (Michaelsen, 1904)
  • Boltenia burkhardti Binney, 1870: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia carnea : là đồng nghĩa của Pyura carnea Brewin, 1948
  • Boltenia ciliata Moeller, 1842: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia clavata Mueller, 1776: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia coacta Gould, 1852: là đồng nghĩa của Pyura legumen (Lesson, 1830)
  • Boltenia coarcta Gould, 1852: là đồng nghĩa của Pyura legumen (Lesson, 1830)
  • Boltenia elegans Herdman, 1881: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia fusiformis Savigny, 1816: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia georgiana Michaelsen, 1898: là đồng nghĩa của Pyura georgiana (Michaelsen, 1898)
  • Boltenia gibbosa (Heller, 1878): là đồng nghĩa của Pyura gibbosa (Heller, 1878)
  • Boltenia hirsuta (Agassiz, 1850): là đồng nghĩa của Boltenia echinata (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia legumen Lesson, 1830: là đồng nghĩa của Pyura legumen (Lesson, 1830)
  • Boltenia microcosmus Agassiz, 1850: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia oviformis (Linnaeus, 1767): là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia pachydermatina Herdman, 1881: là đồng nghĩa của Pyura pachydermatina (Herdman, 1881)
  • Boltenia pedunculata Hutton, 1873: là đồng nghĩa của Pyura pachydermatina (Herdman, 1881)
  • Boltenia reniformis MacLeay, 1825: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia rubra Stimpson, 1852: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia salebrosa Sluiter, 1905: là đồng nghĩa của Pyura bouvetensis (Michaelsen, 1904)
  • Boltenia scotti Herdman, 1910: là đồng nghĩa của Pyura bouvetensis (Michaelsen, 1904)
  • Boltenia spinifera (Quoy & Gaimard, 1834): là đồng nghĩa của Pyura spinifera (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Boltenia spinosa (Quoy & Gaimard, 1834): là đồng nghĩa của Pyura spinifera (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Boltenia thompsoni Hartmeyer, 1903: là đồng nghĩa của Boltenia ovifera (Linnaeus, 1767)
  • Boltenia tuberculata Herdman, 1891: là đồng nghĩa của Pyura spinifera (Quoy & Gaimard, 1834)
  • Boltenia turqueti Sluiter, 1905: là đồng nghĩa của Pyura bouvetensis (Michaelsen, 1904)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Sanamyan, K. (2015). Boltenia Savigny, 1816. In: Shenkar, N.; Gittenberger, A.; Lambert, G.; Rius, M.; Moreira Da Rocha, R.; Swalla, B.J.; Turon, X. (2015) Ascidiacea World Database. Truy cập through: World Register of Marine Species on 2015-12-29.