Brassia caudata | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
Liên minh (alliance) | Oncidium |
Chi (genus) | Brassia |
Loài (species) | B. caudata |
Danh pháp hai phần | |
Brassia caudata (L.) Lindl. (1825) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Brassia caudata (tên tiếng Anh là Tailed Brassia) là một loài phong lan.