Clanculus cruciatus |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Mollusca |
---|
Lớp (class) | Gastropoda |
---|
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
---|
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
---|
Họ (familia) | Trochidae |
---|
Chi (genus) | Clanculus |
---|
Loài (species) | C. cruciatus |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Clanculus cruciatus (Linnaeus, 1758) |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Clanculus (Clanculopsis) cruciatus (Linnaeus, 1758)
- Clanculus cruciatus var. candida Monterosato, 1880
- Clanculus cruciatus var. monochroa Monterosato, 1880
- Clanculus cruciatus var. nigrescens Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1884
- Clanculus cruciatus var. rosea Monterosato, 1880
- Clanculus cruciatus var. rubescens Pallary, 1900
- Gibbula rupestris Risso, 1826
- Monodonta vieilliotii Payraudeau, 1826
- Trochus cruciatus Linnaeus, 1758 (original description)
- Trochus mediterraneus Wood W., 1828
- Trochus purpureus Risso, 1826
- Trochus vieillioti (Payraudeau, 1826)
- Trochus vieillioti var. globosoconica Aradas & Benoit, 1874
- Turbo purpureus Risso, 1826
|
Clanculus cruciatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]
Dữ liệu liên quan tới Clanculus cruciatus tại Wikispecies