Clea helena | |
---|---|
Clea helena | |
Clea helena | |
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Nassariidae |
Chi (genus) | Clea |
Phân chi (subgenus) | Anentome |
Loài (species) | C. helena |
Danh pháp hai phần | |
Clea helena (Meder in Philippi, 1847) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Anentome helena |
Clea helena là một loài ốc nước ngọt với một nắp, là động vật chân bụng sống dưới nước động vật thân mềm trong họ Nassariidae.
Loài này hiện diện trên hầu khắp Đông Nam Á, nhất là ở Indonesia, Malaysia, và Thái Lan.[1]
Như đa số các loài trong nhánh Neogastropoda, nó là động vật ăn thịt. Nó ăn các loài giun và động vật thân mềm khác, và đôi khi được gọi là "assassin snail" (ốc sát thủ) vì hành vi ăn các loài ốc khác.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Clea helena. |