Clitocybula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Marasmiaceae |
Chi (genus) | Clitocybula (Singer) Singer ex Métrod (1952) |
Loài điển hình | |
Clitocybula lacerata (Scop.) Singer ex Métrod (1952) | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Fayodia subgen. Clitocybula Singer (1943) |
Clitocybula là một chi nấm trong họ Marasmiaceae. Chi này được Georges Métrod miêu tả khoa học năm 1952.[1]