Coleophora aequalella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Coleophoridae |
Chi (genus) | Coleophora |
Loài (species) | C. aequalella |
Danh pháp hai phần | |
Coleophora aequalella Christoph, 1872[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Coleophora aequalella là một loài bướm đêm thuộc họ Coleophoridae. Nó được tìm thấy ở miền nam Nga, Iran, Uzbekistan và Afghanistan.[2]