Cotoneaster acuminatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rosaceae |
Chi (genus) | Cotoneaster |
Loài (species) | C. acuminatus |
Danh pháp hai phần | |
Cotoneaster acuminatus Lindl. |
Cotoneaster acuminatus là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được Lindl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1821.[1] Đây là loài bản địa ở dãy Himalaya. Trong rừng loài này có thể được tìm thấy ở độ cao của 1.300-3.000 mét, trong khi trên các sườn đồi loài cây này được tìm thấy tại độ cao 2.500-3.500 mét. Loài này cũng được du nhập với Oregon.