Deoptilia heptadeta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Deoptilia |
Loài (species) | D. heptadeta |
Danh pháp hai phần | |
Deoptilia heptadeta (Meyrick, 1936)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Deoptilia heptadeta là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (quần đảo Ryukyu, Kyūshū, Shikoku, Honshū, Tusima, the Amami Islands) và Đài Loan.[2]
Sải cánh dài 6.3-8.3 mm. Ấu trùng ăn Mallotus japonicus. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.