Dichagyris eremicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Dichagyris |
Loài (species) | D. eremicola |
Danh pháp hai phần | |
Dichagyris eremicola (Standfuss, 1888) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dichagyris eremicola[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở miền nam và miền đông Nga, miền nam Urals, Thổ Nhĩ Kỳ, Turkestan, Trung Á và dãy núi Altai.
Tư liệu liên quan tới Dichagyris eremicola tại Wikimedia Commons