Dichagyris sureyae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Dichagyris |
Phân chi (subgenus) | Stenosomides |
Loài (species) | D. sureyae |
Danh pháp hai phần | |
Dichagyris sureyae (Draudt, 1938) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dichagyris sureyae[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Thổ Nhĩ Kỳ, tây nam Iran và Israel.
Con trưởng thành bay vào tháng 10. Có một lứa một năm.
The larvae feed at night on low growing plants.